Cũng giống như tên tiếng Việt, mỗi tên tiếng Anh đều có ý nghĩa riêng. Và tên tiếng Anh thường được đặt khi bạn làm việc ở môi trường nước ngoài, đi du học, đi công tác nước ngoài, v.v. Điều này sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt và thuận lợi hơn trong giao tiếp. Dưới đây là hơn 100 gợi ý Tên Tiếng Anh Cho Con Trai Ý Nghĩa mà bạn có thể tham khảo ngay.
1. Cấu trúc tên tiếng Anh
Hầu hết các tên tiếng Anh sẽ có hai phần chính là tên và họ. Khi đọc tên bằng tiếng Anh, người ta sẽ nói tên đầu tiên và sau đó là họ. Đó là lý do tại sao một cái tên còn được gọi là một cái tên hoặc chỉ một cái tên.
Ví dụ: Nếu tên của bạn là Tom Hiddleston, tên đầu tiên sẽ là Tom và họ sẽ là Hiddleston. Và tên đầy đủ (full name) sẽ là Tom Hiddleston.

Nhưng đối với người Việt Nam thì sẽ lấy họ Việt Nam và tên tiếng Anh. Ví dụ: nếu tên tiếng Anh của bạn là Lily và họ tiếng Việt của bạn là Nguyễn thì tên tiếng Anh của bạn sẽ là Lily Nguyen.
Cách đặt tên cho bé bằng tiếng Anh khá đơn giản. Bạn chỉ cần thêm họ của mình vào sau tên tiếng Anh là có tên riêng. Bạn có thể chọn tên tiếng Anh để thể hiện cá tính của mình.
2. Tên Tiếng Anh Cho Con Trai Ý Nghĩa
Sau đây sẽ là những tên tiếng Anh ý nghĩa cho con trai theo chủ đề, tính cách và ý nghĩa tên.
2.1. Tên tiếng Anh cho nam theo tính cách, ngoại hình
Một số tên tiếng Anh sẽ miêu tả chính xác hình dáng, ngoại hình và bạn hoàn toàn có thể lựa chọn đặt theo tính cách, ngoại hình mà mình mong muốn. Bao gồm:
- Tom: Tên viết tắt của Thomas, nghĩa là song sinh.
- Lloyd: Tóc bạc
- Rowan: Một cậu bé tóc đỏ
- Vân: Đẹp trai
- Caradoc: Tuyệt vời
- Duane: Cậu bé tóc đen
- Flynn: Tóc đỏ
- Sậy: Redhead
- Kieran: Cậu bé tóc đen
- Bevis: Anh chàng đẹp trai
- Bellamy: Người bạn đẹp trai
- Boniface: Có số may mắn
- Clement: Rộng lượng, nhân từ
- Enoch: Cam kết, tận tâm, kinh nghiệm
- Gregory: Cẩn thận, cẩn thận
- Hubert: Tràn đầy nhiệt huyết
- Curtis: Tốt bụng, tử tế
- Finac/Finian/Fintan: Tốt, đẹp, sạch sẽ
- Dermot: Người không bao giờ ghen tị
- Felim: Luôn luôn tốt
- Dante: Trong tiếng Ý, Dante có nghĩa là ‘bền bỉ và kiên định’.
- Paul: Cái tên ngắn và ngọt ngào này có nghĩa là khiêm tốn.

2.2. Tên tiếng Anh có nghĩa là hạnh phúc, may mắn
Có lẽ đối với mỗi người một cuộc sống ấm no, hạnh phúc là niềm khao khát lớn nhất trong cuộc đời. Vậy thì tại sao bạn không thử đặt cho con những cái tên tiếng Anh ý nghĩa này.
- Edward: Người bảo vệ của cải.
- Darius: Người sở hữu của cải.
- Edric: Người thống trị vận may.
- Paul: Nhỏ bé, khiêm nhường.
- Victor: Chiến thắng.
- Edgar: Giàu có, sung túc.
- Felix: Hạnh phúc, hạnh phúc.
- Alan: Hài hòa.
- Bênêđictô: Được chúc phúc.
- David: Người yêu dấu.
- Asher: Một người được ban phước.
- Boniface: Có số may mắn.
2.3. Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa cao quý, thông thái, nổi tiếng, giàu có
- Henry/Harry: Người cai trị quốc gia.
- Maximus: Vĩ đại nhất, vĩ đại nhất.
- Robert: Nổi tiếng.
- Tít: Danh dự.
- Albert: Cao quý, sáng sủa.
- Frederick: Người cai trị hòa bình.
- Stephen: Vương miện.
- Eric: Vua mãi mãi.
- Roy: Vua (gốc từ tiếng Pháp “Roi”).
- Raymond: Kiểm soát viên an ninh.
- húng quế: Hoàng gia
- Darius: Giàu có, người kiểm soát an ninh
- Edsel: Cao quý
- Ethelbert: Rực rỡ
- Nolan: Dòng dõi hoàng gia, danh tiếng
- Otis: giàu có
- Patrick: Quý tộc
- Eugene: Tổ tiên cao quý
- Clitus: Vinh quang
- Cuthbert: Nổi tiếng
- Gwyn: May mắn
- Jethro: phi thường
- Magnus: Xuất sắc
- Maximus: Vĩ đại nhất, vĩ đại nhất
- Stephen: Vương miện

2.4. Tên tiếng Anh cho con trai mang ý nghĩa chiến binh, mạnh mẽ, dũng cảm
- Louis: Một chiến binh nổi tiếng, mạnh mẽ
- Alex: Người bảo vệ và người bảo vệ
- Andrew: Chỉ mạnh mẽ và mạnh mẽ
- Arnold: Kẻ thống trị quyền lực
- Brian: tượng trưng cho sức mạnh và quyền lực
- Chad: Chiến trường, chiến binh
- Drake: Rồng
- Harvey: Một chiến binh phi thường
- Leo hoặc Leonard: Sư tử dũng mãnh
- Mark hoặc Martin: Được đặt theo tên của thần chiến tranh Mars
- Walter: Một chỉ huy trong quân đội
- Richard: Can đảm, can đảm
- Rider: Một chiến binh dũng cảm
- Vincent: Khao khát chinh phục
- William: Thể hiện mong muốn được bảo vệ
- Alexander: Người bảo vệ, người bảo vệ
- Đaminh: Chúa
- Archibald: Dũng cảm
- Leon: Sư tử
- Marcus: Dựa theo tên của thần chiến tranh Mars
- Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, sứ giả
- Charles: Quân đội, chiến binh
- Louis: The Glorious Warrior (tên tiếng Pháp dựa trên một từ tiếng Đức cổ)
- Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
- Gunn: Biến thể rút gọn của tên tiếng Đức Gunther có nghĩa là chiến binh.
2.5. Một tên tiếng Anh cho một người đàn ông với một ý nghĩa tôn giáo
- Joshua: Chúa cứu các linh hồn.
- Daniel: Chúa là thẩm phán.
- Gia-cốp: Chúa ban phước cho bạn.
- Theodore: Món quà của Chúa.
- Gioan: Chúa giàu lòng thương xót.
- Áp-ra-ham: Cha của các quốc gia.
- Isaac: Chúa cười, cười.
- Jonathan: Chúa phù hộ.
- Emanuel/Manuel: Chúa ở cùng chúng ta.
- Samuel: Nhân danh Chúa/Chúa lắng nghe.
- Nathan: Chúa ban cho món quà.
- Giô-ên: Đức Chúa Trời (Giê-hô-va là “Chúa” trong tiếng Hê-bơ-rơ).
- Matthew: Món quà của Chúa.
- Gabriel: Chúa rất quyền năng.
- Ti-mô-thê: Thờ phượng Chúa.
- Raphael: Chúa chữa lành.
- Michael: Ai có thể giống như Chúa?
- Jerome: Người mang tên thánh.
- Ê-li: Đức Chúa Trời là Yah/Jehovah (Giê-hô-va là “Chúa” trong tiếng Hê-bơ-rơ)
- Eli: Eli là một cái tên trong Kinh thánh với rất nhiều năng lượng và tinh thần
- David: Tên hay cho nam này bắt nguồn từ từ Dawid trong tiếng Do Thái, có nghĩa là ‘người yêu’, là một cái tên trong Kinh thánh.

2.6. Tên tiếng Anh cho nam gắn liền với thiên nhiên
- Dark: Bóng tối, là tên gọi dành cho những ai yêu thích sự huyền bí
- Gió: Gió, tự do và phóng khoáng
- Cáo: Cái tên được lấy cảm hứng từ con vật, có nghĩa là người đi săn hoặc săn cáo.
- Gavin: Chim ưng trắng
- Knox: Những ngọn đồi.
- Lee: Đồng cỏ. Tên nhẹ nhàng này thường chủ yếu được sử dụng làm họ hoặc tên đệm.
- Orion: Tên của chòm sao dễ nhận biết nhất thế giới được lấy cảm hứng từ thần thoại Hy Lạp, có nghĩa là lơ lửng trên bầu trời.
- Aidan: Lửa
- Anatole: Bình minh
- Phelan: Sói
- Sói: Sói
- Lovell: Sói con
- Ánh lửa
- Leighton: Vườn dược thảo
- Farley: Những bãi cỏ tươi đẹp
- Radley: Đồng cỏ đỏ
- Silas: Khu rừng
- Douglas: Sông/Suối Đen
- Dalziel: Nơi đầy nắng
- Lionel: Sư tử con
- Samson: Con trai của mặt trời
- Nhập: Ánh sáng
- Neil: Mây
- Dylan: Biển
- Egan: Lửa
- Enda: Con chim
- Gấu: Cái tên này sẽ khiến bạn liên tưởng đến một loài động vật mạnh mẽ, vạm vỡ.
2.7. Những tên tiếng anh hay cho bé trai ngắn gọn ý nghĩa thông dụng nhất
Sau đây là những tên tiếng anh hay cho bé trai được sử dụng phổ biến trên thế giới.
- Eric: Có nghĩa là “luôn luôn” hoặc “người cai trị”. Tên phù hợp với những người đàn ông có vai trò lãnh đạo, trưởng nhóm hoặc chủ doanh nghiệp.
- Alexander/Alex: Vị hoàng đế vĩ đại nhất thời cổ đại, Alexander Đại đế.
- Corbin: Có nghĩa là vui tươi, hớn hở. Tên này thường được đặt cho những cậu bé hoạt bát, có sức ảnh hưởng.
- Carlos: Cái tên này có nghĩa là bạn là một người “trưởng thành” và rất “nam tính”.
- Alan: Một vẻ ngoài táo bạo, đẹp trai.
- Phần Lan: Thưa quý vị.
- Bernie: Một cái tên tượng trưng cho tham vọng.
- Elias: Đại diện cho sức mạnh, nam tính và sự độc đáo.
- Zane: Cái tên thể hiện cá tính “khác người” của ngôi sao nhạc pop.
- Beckham: Tên của một cầu thủ bóng đá nổi tiếng thế giới.

- Arlo: Một người sống có tình bạn, dũng cảm và có khiếu hài hước. Đây cũng là tên của nhân vật trong phim The Good Dinosaur – chú khủng long nhân từ.
- Atticus: Thể hiện sức mạnh và thể lực.
- Clinton: Cái tên tượng trưng cho sức mạnh và quyền lực. Đây cũng là tên của nhiệm kỳ thứ 42 của Tổng thống Hoa Kỳ – Bill Clinton.
- Rory: Cái tên này khá phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “vị vua đỏ”.
- Silas: Cái tên thể hiện khát vọng tự do, thích hợp với những người thích du lịch, khám phá, học hỏi những điều mới lạ.
- Ethan: Cái tên này có nghĩa là vững vàng, kiên định.
- Levi: Vì vậy, để tham gia, hãy gắn bó với tiếng Do Thái.
- Justin: Thể hiện một người trung thực và đáng tin cậy.
- Maverick: Cái tên có nghĩa là độc lập.
- Jesse: Tiếng Do Thái cho món quà.
- Matthew: Đó là một món quà từ Chúa.
- Liam: Đây là một cái tên rất phổ biến có nghĩa là mong muốn. Nó từng là tên phổ biến nhất dành cho bé trai sinh năm 2017 tại Mỹ.
- Bear: Cái tên tiếng Anh ý nghĩa cho nam này sẽ khiến bạn liên tưởng đến một loài động vật cơ bắp, mạnh mẽ.
- Duke: Vậy thủ lĩnh.
- Abe: Cái tên gắn liền với cựu Tổng thống Mỹ Abraham Abe Lincoln. Nghĩa của Aba là: “cha của nhiều người”.
- Alfie/Alfred: Có nghĩa là ‘nhà hiền triết’ hoặc ‘khôn ngoan’, Alfie là lựa chọn tuyệt vời cho các bậc cha mẹ đang tìm kiếm sự bí ẩn.
- Jack: Cái tên này tượng trưng cho lòng dũng cảm, sự táo bạo, vẻ đẹp và chủ nghĩa cổ điển. Jack có nghĩa là ‘sự thay thế’.
2.8. Một số tên đệm tiếng anh hay
- Oliver: Vì vậy, cây ô liu
- William: Bảo vệ, trung thành
- James: Nó có nghĩa là tươi mát, phong phú
- John: Trở thành hoàng gia
- Andrija: Hãy là một người cai trị
- Anne/Annikki: Hỗ trợ
- Dawn: Bình minh, ngọt ngào
- Ân sủng: Có nghĩa là Chúa sẽ ban phước cho bạn
- Jane: Anh ấy dịu dàng
- Jep: Nó có nghĩa là hòa bình trong lãnh thổ
- Hiệp sĩ: Người lính, hiệp sĩ
- Wyot: Đó là sự can đảm
>> Xem thêm:
3. Kết luận
Trên đây là hơn 100 Tên Tiếng Anh Cho Con Trai Ý Nghĩa giới tính Hi vọng qua đây bạn sẽ chọn được cho mình một cái tên phù hợp và độc đáo.